Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:31 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,925.00 -1,495.00 | 15,015.00 -1,541.00 | 15,468.00 -1,659.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,131.46 -737.54 | 17,304.51 -748.49 | 17,861.54 -739.46 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,509 -2,359.00 | 26,669 -2,199.00 | 27,508 -2,237.00 |
Euro | EUR | 25,293 -1,624.00 | 25,343 -1,657.00 | 26,428 -1,504.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,561 -2,532.58 | 29,860 -2,563.98 | 30,821 -2,588.78 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.19 -1.70 | 161.84 -2.40 | 165.27 -4.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,137.00 -1,631.00 | 17,137.00 -1,824.00 | 17,918.00 -1,619.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -75.00 | 657.00 -72.00 | 688.00 -93.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,600 -1,691.00 | 23,630 -1,661.00 | 23,970 -1,497.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.